Sách phong
Phiên âmRomaja quốc ngữMcCune–Reischauer |
|
|||||
---|---|---|---|---|---|---|
Hanja | 冊封 |
|||||
Kana | さくほう | |||||
Romaja quốc ngữ | caek bong | |||||
Phồn thể | 冊封 | |||||
Hangul | 책봉 |
|||||
Bính âm Hán ngữ | cè fēng | |||||
McCune–Reischauer | ch'aek pong | |||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữ |
|
|||||
Chuyển tựRōmaji |
|
|||||
Kanji | 冊封 | |||||
Rōmaji | sakuhō | |||||
Giản thể | 册封 |